Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sứ giả



noun
king's envoy ambassador

[sứ giả]
messenger; emissary; envoy
Môhamet là Sứ giả của Thượng đế
Muhammad is the Messenger of God



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.